|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn chặn
verb To appropriate part of chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh they dared appropriate part of many war veterans' retirement pension
| [ăn chặn] | | | to appropriate part of something; to misappropriate |
|
|
|
|